Có 4 kết quả:

胡芦巴 hú lú bā ㄏㄨˊ ㄌㄨˊ ㄅㄚ胡蘆巴 hú lú bā ㄏㄨˊ ㄌㄨˊ ㄅㄚ葫芦巴 hú lú bā ㄏㄨˊ ㄌㄨˊ ㄅㄚ葫蘆巴 hú lú bā ㄏㄨˊ ㄌㄨˊ ㄅㄚ

1/4

Từ điển Trung-Anh

fenugreek

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fenugreek

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fenugreek leaves
(2) methi leaves

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fenugreek leaves
(2) methi leaves

Bình luận 0